ungeheuerlich /(ungeheuerlich) a/
to lđn, đồ sộ, khổng lồ, quái gỏ, quái dị, kì quái, lạ thưòng.
Abenteuerlichkeit /f =, -en/
1. [tính chất] hoang đưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưổng, thần kỳ, quái dị; 2. chủ nghĩa phiêu lưu.
Monstrosität /f =, -en/
tính chắt] quái gỏ, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, ghê góm, lạ thường, khủng khiếp.
ungeheuer /(ungeh/
(ungeheuer) 1. quái gổ, quái đản, quái dị, kì quái; 2. to lón, đồ sộ, khổng lồ, lạ thường, kì lạ; 11 adv [một cách] cực kì, hét súc, vô cùng, rát, cực, tói.
Scheußlichkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, tính chát] quái gở, quái đản, quái dị, kì quái, to lón, khổng lồ, đồ sộ, hèn hạ, đê hèn, đểu cáng, nhơ nhdp, khả 0.
scheußlich /I a/
kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu, khủng khiếp, rùng rỢn, kinh khủng, quái gỏ, quái đản, quái dị, rắt xấu, rất tồi; II adv: - viel rất nhiều.