ätzend /(Adj.) (Jugendspr.)/
đáng sợ;
kinh khủng (abscheulich, furchtbar);
verheerend /(Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
xốc xếch;
trông mày thật kinh khủng! : du siehst ja wirklich verheerend aus!
schreckhaft /(Adj.; -er, -este)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
terribel /(Adj.; ...bler, -ste) (veraltet)/
kinh khủng;
khủng khiếp;
bestialisch /[bes'tia:hj] (Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
không thể chịu được (unerträg lich);
đó là một công việc kinh khủng. : das ist eine bestialische Arbeit
barbarisch /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
quá đáng (sehr groß, furchbar);
cái nóng khủng khiếp. : eine barbarische Hitze
haarstraubend /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn (grauenhaft);
heilig /(Adj.)/
(ugs ) (điều khó khăn, điều gây khó chịu v v ) to lớn;
kinh khủng;
dữ dội (groß, entsetzlich);
infernalisch /[infer'naihf] (Adj.) (bildungsspr.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) quá tồi;
quá tệ;
kinh khủng;
schrecklich /(Adj.)/
(ugs ) kinh khủng;
rất tệ;
rất tồi;
cái nóng khủng khiếp. : eine schreckliche Hitze
fiirchterbar /(Adj.)/
(đùa) khủng khiếp;
kinh khủng;
đáng sợ (fürchterlich, furchtbar);
formidabel /[formi'da:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/
dữ đội;
ghê gớm;
kinh khủng;
saumäßig /(Adj.)/
(abwertend) kinh khủng;
dữ;
ác;
hung;
tồi tệ (miserabel);
grauenerregend /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
grau /.en. haft (Adj.; -er, -este)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
graus /(Adj.; -er, -este) (veraltet)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
widerlich /(Adj.)/
(abwertend) (dùng dể nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất tệ;
quá tồi;
cực kỳ;
kinh khủng (überaus);
khí hậu ầm ướt kinh khủng. : ein widerlich feuchtes Klima
höllisch /i'hoelif] (Adj.)/
ghè gớm;
khủng khiếp;
kinh khủng;
dữ dội (teuflisch);
can đau khủng khiếp. : höllische Schmer zen
schauder /erregend (Adj.)/
kinh khủng;
làm rùng mình;
làm sởn gai ốc;
dervoll /(Adj.) (geh., seltener)/
kinh khủng;
làm rùng mình;
làm sởn gai ốc;
erbarmlieh /[erbermliẹ] (Adj.)/
quá mạnh;
rất lớn;
quá mức;
kinh khủng (sehr groß, stark, ungeheuer, schreck lich);
grau /en. voll (Adj.)/
ĩ khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
schändlich /(Adj.)/
(ugs ) quá tồi tệ;
ghê gớm;
quá mức;
kinh khủng;
himmelschreiend /(Adj.)/
kinh khủng;
khủng khiếp;
quá tồi tệ;
hết sức kém;
grausig /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê người;
dễ sợ;
wahnsinnigwerden /phát điên, nổi điên; ein wahnsinniger Mensch/
(ugs ) quá chừng;
quá mức;
dữ dội;
kinh khủng;
khủng khiếp (stark, heftig, intensiv);
cô ta sợ khủng khiếp. : sie hatte wahnsinnige Angst
horrend /[ho'rent] (Adj.; -er, -este)/
(emo tional) kinh khủng;
khủng khiếp;
khổng lồ;
to lớn;
tồi tệ;
horribel /(Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr. veraltet)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê gớm;
hãi hùng;
rùng' rợn (grausig, furchtbar);
schrecklich /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê sợ;
ghê gớm;
hãi hùng;
nơi xày ra tai nạn là một cảnh tượng khủng khiếp : die Unfallstelle bot einen schrecklichen Anblick điều đó thật kinh khủng! : das ist ja schrecklich!
schauderhaft /(Adj.; -er, -este) (ugs. abwer tend)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê gớm;
ghê hồn (widerlich, scheußlich, abstoßend);
schauderos /(Adj.; -er, -este)/
(đùa) khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
ghê gớm;
ghê hồn;
teuflisch /(Adj.)/
(ugs ) ác liệt;
ghê gớm;
dữ dội;
khủng khiếp;
kinh khủng (stark, mächtig);
cơn khát cháy cổ. : ein teuflischer Durst
entsetzlich /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê rợn;
rùng rợn;
bi đát;
heillos /(Adj.)/
(thường nói về điều tồi tệ) khủng khiếp;
kinh khủng;
rùng rợn;
hãi hùng;
rất tồi tệ (sehr schlimm, unge heuer);
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng;
kinh khủng (sehr, äußerst);
trời hôm nay nóng kinh khủng. : es ist verflucht heiß heute
furchtbar /(Adj.)/
khủng khiếp;
kinh khủng;
ghê tởm;
ghê gớm;
hãi hùng;
đáng SỢ;
một tai họa khủng khiếp-, das ist ihr furchtbar: điều đó thật không thể chịu đựng nổi đối với nàng. : ein furchtbares Unglück