Việt
khủng khiếp
đáng sợ
tàn hại
tàn phá
phá hoại
công phá.
kinh khủng
xốc xếch
Đức
verheerend
du siehst ja wirklich verheerend aus!
trông mày thật kinh khủng!
verheerend /(Adj.)/
khủng khiếp; đáng sợ; tàn hại; tàn phá; phá hoại (furchtbar, entsetzlich, katastrophal);
(ugs ) kinh khủng; xốc xếch;
du siehst ja wirklich verheerend aus! : trông mày thật kinh khủng!
verheerend /a/
khủng khiếp, đáng sợ, tàn hại, tàn phá, phá hoại, công phá.