verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng);
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
đáng tởm;
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
rất lớn;
rất nhiều;
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng;
kinh khủng (sehr, äußerst);
es ist verflucht heiß heute : trời hôm nay nóng kinh khủng.