verhasst /(Adj.; -er, -este)/
đáng ghét;
đáng căm thù;
đầy căm thù;
verwünscht /(Adj.) (emotional)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét (vermaledeit);
verdammt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng, ý khinh thường) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
thằng khốn ắy! : dieser verdammte Kerl!
fluch /be.la. den (Adj.) (geh.)/
đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
verflixt /[feor'flikst] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
(abwertend) đáng ngụyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
quỉ quái;
chiếc ô tô quái quỉ này lại hư. : dieses verflixte Auto ist schon wieder kaputt
verflucht /(Adj.; -er, -este)/
(abwertend) đáng nguyền rủa;
đáng căm thù;
đáng ghét;
đáng tởm;