Việt
dê hèn
dê hạ
dang ghét
đáng căm thù
đầy căm thù
đáng khinh
hèn hạ
đê tiện.
Đức
eklig
scheußlich
gemein
niedrig
niederträchtig
garstig
verhaßt
verhaßt /a/
1. dang ghét, đáng căm thù, đầy căm thù; 2. đáng khinh, dê hèn, hèn hạ, đê tiện.
dê hạ,dê hèn
eklig (a), scheußlich (a), gemein (a), niedrig (a), niederträchtig (a); garstig (a); kẻ dê hạ, dê hèn Feigling m