TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niedrig

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đêtiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức lương thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niedrig

low

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

niedrig

niedrig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

niedrig

bas

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motordrehzahl niedrig (Bild 2).

Tốc độ quay động cơ thấp (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relativ niedrig

Tương đối nhẹ

linear; niedrig

Thẳng (tuyến tính), thấp

Niedrig legierte Stähle

Thép hợp kim thấp

Stahl, un- u. niedrig leg.

Thép, thô và thép hợp kim nhẹ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedriger Wasserstand

mực nước thấp

die Lampe hängt zu niedrig

cái đèn tréo quá thấp

der Stuhl ist mir zu niedrig

cái ghế đối với tôi quá thắp.

ein niedriges Ein-kommen

một khoản thu nhập thấp

niedrige Preise

giá rẻ.

diese Arbeit war ihr zu niedrig

công việc này đối với cô ta quá hèn kém.

aus niedrigen Beweggründen handeln

hành động vì những động cơ hèn hạ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedrig /(Adj.)/

thấp; ngắn;

niedriger Wasserstand : mực nước thấp die Lampe hängt zu niedrig : cái đèn tréo quá thấp der Stuhl ist mir zu niedrig : cái ghế đối với tôi quá thắp.

niedrig /(Adj.)/

ít ỏi; nhỏ;

ein niedriges Ein-kommen : một khoản thu nhập thấp niedrige Preise : giá rẻ.

niedrig /(Adj.)/

thấp kém; hèn kém; hạ cấp; hạ đẳng;

diese Arbeit war ihr zu niedrig : công việc này đối với cô ta quá hèn kém.

niedrig /(Adj.)/

hèn hạ; đê tiện; đê hèn;

aus niedrigen Beweggründen handeln : hành động vì những động cơ hèn hạ.

Niedrig /.lohn, der/

mức lương thấp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

niedrig

bas

niedrig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedrig /I a/

1. thấp, hạ; (nghĩa bóng) xấu, kém, thấp kém, hèn kém; 2. thấp, hạ du; 3.cấp dưói, hạ cấp, hạ đẳng; 4. hèn hạ, đê tiện, đê hạ, đê hèn, đê mạt; II adv 1.[một cách] thắp; 2. [một cách] hèn hạ, đêtiện.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

niedrig

low

niedrig