TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ cấp

hạ cấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ hạng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáng chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển quân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm viên nhóm thể thao thanh thiếu niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chủ hàng trẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ du

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê mạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đêtiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hèn kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hạ cấp

 regressive definition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deflate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hạ cấp

niedrig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf unterer Stufe stehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zur untersten Klause gehörend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterstellt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unter-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterklasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unter II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Junior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Arbeit war ihr zu niedrig

công việc này đối với cô ta quá hèn kém.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedrig /(Adj.)/

thấp kém; hèn kém; hạ cấp; hạ đẳng;

công việc này đối với cô ta quá hèn kém. : diese Arbeit war ihr zu niedrig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter II /a/

1. [ỎJ dưdi; 2. [lóp] dưđi; 3. cấp dưđi, hạ cấp; sơ đẳng, hạ đẳng, đơn giản nhất.

Absetzung /f =, -en/

1. [sự] hạ cấp, cách chúc, giáng chúc; đánh đổ, lật đổ (nền quân chủ); 2. sự hủy bỏ (luật, án); 3. (quân sự) sự chuyển quân.

Junior /m -s, -níoren/

1. ngưòi dưói, hạ cấp; 2. (thề thao) nhóm viên nhóm thể thao thanh thiếu niên; 3. pl thanh niên; 4. đồng chủ hàng trẻ.

niedrig /I a/

1. thấp, hạ; (nghĩa bóng) xấu, kém, thấp kém, hèn kém; 2. thấp, hạ du; 3.cấp dưói, hạ cấp, hạ đẳng; 4. hèn hạ, đê tiện, đê hạ, đê hèn, đê mạt; II adv 1.[một cách] thắp; 2. [một cách] hèn hạ, đêtiện.

Từ điển toán học Anh-Việt

deflate

hạ hạng; hạ cấp (của ma trận)

Từ điển tiếng việt

hạ cấp

- 1. dt. Hàng dưới, bậc dưới; phân biệt với thượng cấp: Hạ cấp phục tùng thượng cấp. 2. Loại thấp kém: văn chương hạ cấp hàng hoá hạ cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regressive definition /toán & tin/

hạ cấp (của ma trận)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạ cấp

auf unterer Stufe stehend (a), zur untersten Klause gehörend (a), unterstellt (al, Unter- (a); Unterklasse f hạ chỉ Sommersonnenwende f, Sonne wende f