Enthebung /í =, -en/
sự] cách chúc, bãi chức; (thể thao) [sự] cúu thoát, cúu nguy.
Demission /f =, -en/
sự] bãi chúc, cách chúc; seine Demission éinreichen xin từ chúc (từ nhiệm), xin về vưòn.
abdanken /I vt/
cách chúc, bãi chúc, cho
entheben /vt (G, von D)/
vt (G, von D) giải thoát, cho thôi, cách chúc, bãi chúc; (thể thao) cúu thoát, cứu nguy j -n einer Sache (G) entheben cúu cái gì khỏi cái gì; seines Amtes entheben đình chỉ công tác của nó.
losprechen /vt/
giải phóng (khỏi cương vị nào), cho thôi, cách chúc, bãi chức; -
Absetzung /f =, -en/
1. [sự] hạ cấp, cách chúc, giáng chúc; đánh đổ, lật đổ (nền quân chủ); 2. sự hủy bỏ (luật, án); 3. (quân sự) sự chuyển quân.
Aussperren /n -s/
1. [sự] cấm vào; 2. [sự] sa thải, giãn thợ, cách chúc, bãi chúc; 3. [sự] xòe ra; 4. (in) khoảng chùa, khoảng trông.
entsetzen I /vt/
1. (G) huyền chúc, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, thuyên chuyển, cách; thải hồi, sa thải; 2. : eine Festung entsetzen I giải vây (phá vây, giải tỏa) cho pháo đai.
Entfernung /í =, -en/
1. độ xa, khoảng cách; [nơi] xa xôi, xa xăm; (quân sự) khoảng cách, cự ly; in der - ỏ xa, ỏ đằng xa, ỏ phía xa; sich in einiger - halten (nghĩa bóng) đủng ngoài [cuộc]; 2. [sự] sa thải, sa loại, thải hồi, bãi chúc, cách chúc, đuổi đi, đẩy đi; 3. [sự] vắng mặt.
Freigabe /í =/
í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.
deplazieren /vt/
1. dổi ròi, di chuyển, ròi... dí, chuyển dí, chuyển, thuyên chuyển, điều động, thuyên, chuyển; 2. huyền chức, cách chúc, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách.