Entfernung /í =, -en/
1. độ xa, khoảng cách; [nơi] xa xôi, xa xăm; (quân sự) khoảng cách, cự ly; in der - ỏ xa, ỏ đằng xa, ỏ phía xa; sich in einiger - halten (nghĩa bóng) đủng ngoài [cuộc]; 2. [sự] sa thải, sa loại, thải hồi, bãi chúc, cách chúc, đuổi đi, đẩy đi; 3. [sự] vắng mặt.