TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entfernung

khoảng cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắng mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cắt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tẩy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entfernung

distance

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

removal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excavation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entfernung

Entfernung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beseitigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausbau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Entnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Distanz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

entfernung

distance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

décaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abstand,Distanz,Entfernung

distance

Abstand, Distanz, Entfernung

Từ điển Polymer Anh-Đức

removal

Beseitigung, Entfernung; (withdrawal/ taking out) Entnahme

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beseitigung,Ausbau,Entfernung

removal

Beseitigung, Ausbau, Entfernung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entfernung /die; -, -en/

khoảng cách; độ xa; cự ly (Abstand, Distanz);

Entfernung /die; -, -en/

sự gạt bỏ; sự loại trừ; sự trừ bỏ; sự vứt bỏ; sự cắt bỏ; sự tẩy bỏ (das Beseitigen);

Entfernung /die; -, -en/

sự rời đi; sự đi xa; sự đi khỏi (das Sichent- femen, Weggehen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entfernung /í =, -en/

1. độ xa, khoảng cách; [nơi] xa xôi, xa xăm; (quân sự) khoảng cách, cự ly; in der - ỏ xa, ỏ đằng xa, ỏ phía xa; sich in einiger - halten (nghĩa bóng) đủng ngoài [cuộc]; 2. [sự] sa thải, sa loại, thải hồi, bãi chúc, cách chúc, đuổi đi, đẩy đi; 3. [sự] vắng mặt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernung /f/Đ_SẮT/

[EN] removal

[VI] loại bỏ (thanh ghép)

Entfernung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/

[EN] range

[VI] khoảng đo

Entfernung /f/VT&RĐ/

[EN] distance

[VI] khoảng cách

Entfernung /f/V_THÔNG, VT_THUỶ/

[EN] range

[VI] tầm (đạo hàng, rađa, vô tuyến)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entfernung

[DE] Entfernung

[EN] excavation

[FR] décaissement

Entfernung

[DE] Entfernung

[EN] distance

[FR] distance

Entfernung /INDUSTRY/

[DE] Entfernung

[EN] range

[FR] distance

Entfernung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Entfernung

[EN] distance

[FR] distance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entfernung

distance