Überdeckung /f/TH_BỊ/
[EN] coverage
[VI] khoảng đo
Wertereihe /f/TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Spannweite /f/TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Abstand /m/T_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Reihe /f/TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo (của thiết bị)
Bereich /m/TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Entfernung /f/Đ_TỬ, TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Einsatzbereich /m/TH_BỊ/
[EN] range
[VI] khoảng đo
Meßstrecke /f/V_LÝ/
[EN] working section
[VI] vùng làm việc, khoảng đo
Erfassungsbereich /m/TH_BỊ/
[EN] coverage
[VI] khoảng đo, khoảng quét, khoảng thu thập số liệu
Meßbereich /m/TH_BỊ/
[EN] instrument range, measurement range, measuring range, range of measurement
[VI] khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo của khí cụ