Việt
khoảng đo
phạm vi đo
khoảng đo của khí cụ
Anh
instrument range
measurement range
measuring range
range of measurement
Đức
Meßbereich
Meßbereich /m/TH_BỊ/
[EN] instrument range, measurement range, measuring range, range of measurement
[VI] khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo của khí cụ