Việt
phạm vi đo
khoảng đo
khoảng đo của khí cụ
Anh
range of measurement
instrument range
measurement range
measuring range
Đức
Messbereich
Meßskala
Pháp
portée des mesures
étendue de mesure
Meßbereich /m/TH_BỊ/
[EN] instrument range, measurement range, measuring range, range of measurement
[VI] khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo của khí cụ
range of measurement /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meßbereich; Meßskala
[EN] range of measurement
[FR] portée des mesures; étendue de mesure