Việt
phạm vi đo
khoảng đo
khoảng đo của khí cụ
Anh
Measuring range
measurement range
range of measurement
instrument range
range of movement
range
measuring range
Đức
Messbereich
Messbereich.
Phạm vi đo.
Messbereich:
Phạm vi đo:
Mess- bereich in °C
Phạm vi đo [°C]
Größte Messbereiche:
Phạm vi đo lớn nhất:
Phạm vi đo
Meßbereich /m/TH_BỊ/
[EN] instrument range, measurement range, measuring range, range of measurement
[VI] khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo của khí cụ
[VI] khoảng đo, phạm vi đo
[EN] measuring range
instrument range, measurement range, measuring range, range
[EN] Measuring range(s)
[VI] Phạm vi đo