Việt
tầm vận động
phạm vi cử động
phạm vi đo
khoảng chuyển động
Anh
range of movement
Đức
Hubbereich
Hubbereich /m/CNH_NHÂN/
[EN] range of movement
[VI] khoảng chuyển động (của thanh điều khiển)
tầm vận động, phạm vi cử động