Việt
khoảng chuyển động
Anh
range of movement
stroke range
Đức
Hubbereich
Pháp
capacité de course
Hubbereich /ENG-MECHANICAL/
[DE] Hubbereich
[EN] stroke range
[FR] capacité de course
Hubbereich /m/CNH_NHÂN/
[EN] range of movement
[VI] khoảng chuyển động (của thanh điều khiển)