range /xây dựng/
tầm bắn
range /giao thông & vận tải/
tầm hoạt động
range /điện tử & viễn thông/
tầm phủ sóng
range
độ xa
range
dải thang đo (của thiết bị)
range /xây dựng/
khoảng bao quát
range /xây dựng/
bãi rộng
range /xây dựng/
bếp ga (mỹ)
range /điện/
bếp ga (mỹ)
range
miền (emitơ)
range
đoạn đường giới hạn
range /xây dựng/
đoạn đường giới hạn
range
bếp ga (mỹ)
range
hạng loại
range /hóa học & vật liệu/
hàng, dãy
range /xây dựng/
thang biên độ