TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 range

tầm bắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầm hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tầm phủ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải thang đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng bao quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bếp ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đường giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạng loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thang biên độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 range

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range /xây dựng/

tầm bắn

 range /giao thông & vận tải/

tầm hoạt động

 range /điện tử & viễn thông/

tầm phủ sóng

 range

độ xa

 range

dải thang đo (của thiết bị)

 range /xây dựng/

khoảng bao quát

 range /xây dựng/

bãi rộng

 range /xây dựng/

bếp ga (mỹ)

 range /điện/

bếp ga (mỹ)

 range

miền (emitơ)

 range

đoạn đường giới hạn

 range /xây dựng/

đoạn đường giới hạn

 range

bếp ga (mỹ)

 range

hạng loại

 range /hóa học & vật liệu/

hàng, dãy

 range /xây dựng/

thang biên độ