Việt
tầm phủ sóng
vùng phủ sóng
Anh
range
coverage
Đức
Sendebereich
Reichweite
range /điện tử & viễn thông/
Sendebereich /m/VT&RĐ/
[EN] range
[VI] tầm phủ sóng
Reichweite /f/V_THÔNG/
[EN] coverage, range
[VI] vùng phủ sóng, tầm phủ sóng