Reichweite /f/Đ_TỬ/
[EN] range
[VI] khoảng, vùng (emitơ)
Reichweite /f/C_THÁI/
[EN] reachable space
[VI] khoảng có thể đạt tới
Reichweite /f/TH_BỊ/
[EN] coverage, range
[VI] khoảng, khoảng bao quát
Reichweite /f/ÔTÔ/
[EN] cruising range
[VI] tầm hoạt động, tầm hành trình (xe chạy điện)
Reichweite /f/VTHK/
[EN] range
[VI] tầm hoạt động (của thiết bị bay)
Reichweite /f/CT_MÁY/
[EN] reach
[VI] bán kính tác dụng
Reichweite /f/L_KIM/
[EN] working distance
[VI] khoảng cách làm việc
Reichweite /f/V_LÝ, DHV_TRỤ/
[EN] range
[VI] tầm, độ xa
Reichweite /f/V_THÔNG/
[EN] coverage, range
[VI] vùng phủ sóng, tầm phủ sóng
Reichweite /f/VT_THUỶ/
[EN] range
[VI] tầm hoạt động (vô tuyến)