tragen /vt/GIẤY/
[EN] carry
[VI] mang
Übertrag /m/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] carry
[VI] số nhớ, số mang sang
übertragen /vt/TOÁN/
[EN] carry
[VI] nhớ, mang sang (tính toán)
transportieren /vt/KT_DỆT/
[EN] carry
[VI] mang, mặc
abwickeln /vt/V_THÔNG/
[EN] carry
[VI] làm dài ra, mang tiếp
leiten /vt/XD/
[EN] carry
[VI] tải, chuyên chở
befördern /vt/KT_DỆT, V_TẢI/
[EN] carry
[VI] chuyên chở
fahren /vt/V_TẢI/
[EN] carry
[VI] chuyên chở, mang chuyển, vận tải
tragen /vt/XD/
[EN] bear, carry
[VI] mang, đỡ
tragen /vt/KT_DỆT/
[EN] carry, wear
[VI] mang, mặc
übertragen /vt/M_TÍNH/
[EN] carry, transfer
[VI] chuyển, mang sang