TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transportieren

vận chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển tổng só .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

transportieren

transport

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

carry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ship

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transport vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

haul

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

transportieren

transportieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Transport

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beförderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um die Masse von der Düse in die Werkzeughohlräume zu transportieren, bedarf es eines Angusssystems (Bild 1).

Để vận chuyển khối vật liệu từ vòi phun đi vàocác khoang đúc của khuôn cần một hệ thốngcuống phun (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Spanräume (Zahnlücken) nehmen die Späne auf und transportieren sie aus der Schnittfuge heraus.

Bọng phoi (khoảng trống giữa các răng để phoi thoát ra) chứa phoi và đẩy chúng ra khỏi rãnh cắt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie transportieren die Inhaltsstoffe der Dictyosomen in und aus der Zelle (Bild 2).

Chúng vận chuyển nội chất của thể lưới vào và ra khỏi tế bào (Hình 2).

Dabei sind Carrierproteine genauso spezifisch wie Enzyme und transportieren nur die zu ihnen passenden Stoffe.

Theo đó protein vận chuyển cũng đặc thù như enzyme và chỉ vận chuyển những chất thích hợp với chúng.

Nitrit oxidiert den roten Blutfarbstoff Hämoglobin, der dann keinen Sauerstoff mehr transportieren kann, sodass konzentrationsabhängig Erstickungsanfälle auftreten.

Nitrite oxy hóa hemoglobin của máu khiến nó không thể chuyển oxy được nữa, vì vậy mà xuất hiện những cơn khó thở phụ thuộc vào nồng độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Güter per Schiff trans portieren

vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

ein kleines Zahn rad transportiert den Film im Apparat

một bánh răng nhỏ đầy phim chạy tới bên trong máy.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Transport,Beförderung,transportieren

haul

Transport, Beförderung, transportieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

transportieren /(sw. V.; hat)/

chuyên chở; vận tải; vận chuyển;

Güter per Schiff trans portieren : vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

transportieren /(sw. V.; hat)/

(Technik) đẩy tới;

ein kleines Zahn rad transportiert den Film im Apparat : một bánh răng nhỏ đầy phim chạy tới bên trong máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

transportieren /vt/

1. vận tải, vận chuyển, chuyên chỏ, đài tải, chỏ, tải; 2. (tài chính) chuyển tổng só (sang trang khác).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

transportieren

transport

Từ điển Polymer Anh-Đức

transport vb

transportieren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transportieren /vt/KT_DỆT/

[EN] carry

[VI] mang, mặc

transportieren /vt/V_TẢI/

[EN] transport

[VI] vận chuyển

transportieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] ship

[VI] chuyên chở (bằng tàu)