Việt
sự vận chuyển
sự xử lý
sự vận tải
sự chuyên chở
sự xử lý công viêc
-e
chuyên chd
vận tải
vận chuyển
đài tải
hàng vận chuyển
hàng đài tải
lô hàng
chuyển tổng sổ .
Anh
transport
conveyance
handling
haulage
work handling
transport n
haul
Đức
Transport
Beförderung
transportieren
Pháp
Transport,Beförderung,transportieren
Transport, Beförderung, transportieren
Transport, Beförderung
Transport /m -(e)s,/
1. [sự] chuyên chd, vận tải, vận chuyển, đài tải; 2. hàng vận chuyển, hàng đài tải, lô hàng; 3. (tài chính) [sự] chuyển tổng sổ (sang trang khác).
Transport /SCIENCE/
[DE] Transport
[EN] transport
[FR] transport
Transport /m/M_TÍNH/
[VI] sự vận chuyển
Transport /m/CNSX/
[EN] handling
[VI] sự xử lý
Transport /m/V_TẢI/
[EN] conveyance, haulage, transport
[VI] sự vận tải, sự chuyên chở
Transport /m/B_BÌ/
[EN] work handling
[VI] sự xử lý công viêc