haulage
o sự kéo, sự lôi, sự dẫn động; sự chuyên chở bằng ôtô; cước phí chuyên chở
§ animal haulage : sự kéo bằng súc vật
§ chain haulage : sự kéo bằng xích
§ endless chain haulage : sự kéo bằng xích vô tận
§ endless rope haulage : sự kéo bằng cáp vô tận
§ man haulage : sự kéo bằng (sức) người
§ mechanical haulage : sự kéo bằng cơ giới
§ mine haulage : sự chuyên chở ở mỏ
§ rope haulage : sự kéo bằng cáp
§ track haulage : sự kéo bằng máy kéo