TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cước phí vận chuyển

cước phí vận chuyển

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giá hàng hoá bao gồm tất cả các khoản: giá xuất xưởng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thuế và tiền bảo hiểm mà người mua hàng phải trả

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cước phí vận chuyển

freight payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

haulage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

freight charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freight charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CPT

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cước phí vận chuyển

Frachtzahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

CPT

giá hàng hoá bao gồm tất cả các khoản: giá xuất xưởng, cước phí vận chuyển, thuế và tiền bảo hiểm mà người mua hàng phải trả

Giá hàng hoá bao gồm tất cả các khoản: giá xuất xưởng, cước phí vận chuyển, thuế và tiền bảo hiểm mà người mua hàng phải trả (tại nơi chở hàng đến). Mọi rủi ro được chuyển từ người bán hàng đến người mua hàng khi hàng đã được giao cho hãng vận tải. Các loại chi phí phải trả tại nơi hàng đến do người mua hàng phải chịu nhưng không phải là trả vào tài khoản của người bán hàng theo các điều khoản của hợp đồng vận chuyển hàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtzahlung /f/Đ_SẮT/

[EN] freight payment

[VI] cước phí vận chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

freight payment

cước phí vận chuyển

freight charge, charge rate

cước phí vận chuyển

 freight payment

cước phí vận chuyển

 freight charge, freight payment /điện;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

cước phí vận chuyển

freight charge

cước phí vận chuyển

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

haulage

cước phí vận chuyển