Việt
sự kéo
sự chuyên chở bằng xe
vận chuyển gỗ
sự vận chuyển
Anh
hauling
haulage
Đức
Abfuhr
Bringen
Bringung
Einholen
Pháp
débardage
transport des bois des exploitations forestières
halage
remontée
virage
sự vận chuyển (trong nội bộ xí nghiệp)
hauling /SCIENCE/
[DE] Abfuhr; Bringen; Bringung
[EN] hauling
[FR] débardage; transport des bois des exploitations forestières
haulage,hauling /ENVIR,FISCHERIES/
[DE] Einholen
[EN] haulage; hauling
[FR] halage; remontée; virage
o sự kéo; sự chuyên chở bằng xe