Förderung /die; -, -en/
(Technik) sự vận chuyển;
sự vận tải;
Abfahrt /die; -en/
(Amtsspr ) sự vận chuyển;
việc chuyên chở đi nơi khác;
việc vận chuyển gỗ. : die Abfahrt von Holz
Verfrachtung /die; -, -eh/
sự chuyên chở;
sự vận tải;
sự vận chuyển (hàng hóa);
Betrieb /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) sự (đang) hoạt động;
sự vận chuyển;
sự vận hành (das In-Funktion-Sein, Arbeiten);
cho hoạt động, bắt đầu vận hành : in Betrieb setzen làm ngừng hoạt động, ngừng vận hành. : außer Betrieb setzen
Trans /port [trans'port], der; -[e]s, -e/
sự chuyên chở;
sự vận tải;
sự vận chuyển;
sự vận chuyển hàng hóa bằng công-tai- nơ. : der Transport von Gütern mit Containern
Trans /por.tie.rung, die; -, -en/
sự chuyên chở;
sự vận tải;
sự vận chuyển;
Anfuhr /die; -, -en/
sự chỗ đến;
sự tải đến;
sự vận chuyển;
sự chuyên chở đến (Heranschaffung, Anfransport);
Verkehr /der; -s, selten/
sự đi lại;
sự giao thông;
sự vận chuyển;
sự lưu hành;
sự chu chuyển;
rút lại, thu hồi, không cho lưu hành nữa : etw. aus dem Verkehr ziehen : jmdn. aus dem