TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tác động

sự tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cảm ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hành động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đang chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoạt động ~ of light tác d ụng củ a áng sáng absorptive ~ tác dụng hút thu back ~ phản tác dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng ngược capillary ~ tác dụng mao dẫn chemical ~ tác dụng hoá học combined ~ tác dụng phối hợp delayed ~ tác dụng làm chậm epigene ~ tác dụng biểu sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng ngoại sinh frost ~ tác dụng băng giá gravity ~ tác dụng trọng lực grinding ~ of glacier ice tác dụng nghiền của nước đá sông băng hypogene ~ tác dụng nội sinh post-volcanic ~ tác dụng sau hoạt động núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng sau phun trào precipitating ~ tác dụng kết tủa range ~ hd

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng lừng cảng shearing ~ biến dạng cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng thuỷ triều Vancouver Plan of ~ Kế hoạch hành động Vancouver volcanic ~ tác dụng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động núi lửa wave ~ tác dụng của sóng wind ~ tác dụmg của gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự tác động

sự tham gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dự phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự góp phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tác động

action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

running

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

influence

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

working

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự tác động

AusÜbung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beeinflussung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einwirkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manipulierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impaktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự tác động

Beteiligung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bestimmung einer Masse wird bei elektronischen Präzisionswaagen durch die Wirkung der Gewichtskraft ermittelt (Bild 2).

Với cân điện tử chính xác, khối lượng được xác định bằng sự tác động của trọng lực (Hình 2).

Ist die Betätigung nicht mehr vorhanden, stellt die Feder das Ventil in die Grundstellung.

Nếu sự tác động không còn nữa thì lò xo phản hồi trở về vị trí cơ bản (ban đầu).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kupplungsbetätigung wird ebenfalls vollautomatisch gesteuert.

Sự tác động vào ly hợp cũng được điều khiển tự động hoàn toàn.

Das System arbeitet je nach Fahrsituation mit Motor und/oder Bremseneingriff.

Hệ thống này hoạt động tùy theo tình trạng xe chuyển động với sự tác động của động cơ và/hoặc phanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Immission von Temperaturstrahlung (Auftreffen auf einen Körper)

Sự tác động phát tán của bức xạ nhiệt độ (trên một vật thể)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch den Reiz des Lichts verengt sich die Pupille

con ngươi thu nhỏ lại dưới sự tác động của ánh sáng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

action

sự tác động, tác dụng; sự hoạt động ~ of light tác d ụng củ a áng sáng absorptive ~ tác dụng hút thu back ~ phản tác dụng, tác dụng ngược capillary ~ tác dụng mao dẫn chemical ~ tác dụng hoá học combined ~ tác dụng phối hợp delayed ~ tác dụng làm chậm epigene ~ tác dụng biểu sinh; tác dụng ngoại sinh frost ~ tác dụng băng giá gravity ~ tác dụng trọng lực grinding ~ of glacier ice tác dụng nghiền của nước đá sông băng hypogene ~ tác dụng nội sinh post-volcanic ~ tác dụng sau hoạt động núi lửa, tác dụng sau phun trào precipitating ~ tác dụng kết tủa range ~ hd, sóng lừng cảng shearing ~ biến dạng cắt, sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều, tác dụng thuỷ triều Vancouver Plan of ~ Kế hoạch hành động Vancouver volcanic ~ tác dụng núi lửa, hoạt động núi lửa wave ~ tác dụng của sóng wind ~ tác dụmg của gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running

sự vận chuyển, sự tác động, sự chạy, sự thao tác, sự làm việc, sự vận hành, bước, hành trình, quá trình, chất đang chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impaktion /f/ÔNMT/

[EN] impaction

[VI] sự tác động, sự ảnh hưởng

Aktion /f/M_TÍNH, C_THÁI, ÔTÔ/

[EN] action

[VI] sự tác động, tác dụng, hành động

Lauf /m/CT_MÁY/

[EN] action, operation, running, working

[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự làm việc

Gang /m/CT_MÁY/

[EN] action, operation, run, running, work, working

[VI] sự tác động, sự thao tác, sự chạy, sự vận hành, sự làm việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

influence

sự tác động; sự cảm ứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AusÜbung /die; -/

sự tác động;

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(Med ) thủ thuật; sự tác động;

Beeinflussung /die; -, -en/

sự gây ảnh hưởng; sự tác động;

Einwirkung /die; -, -en/

sự ảnh hưởng; tác dụng; sự tác động;

Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

sự tác động; sự gia công; sự gia cố;

Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/

(bildungsspr ) sự tác động; sự lôi kéo; sự gây ảnh hưởng;

Reiz /[raits], der; -es, -e/

sự kích thích; tác nhân kích thích; sự tác động;

con ngươi thu nhỏ lại dưới sự tác động của ánh sáng. : durch den Reiz des Lichts verengt sich die Pupille

Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự vận động; sự lôi kéo; sự gây ảnh hưởng; sự tác động;

Beteiligung /die; -, -en/

sự tham gia; sự tham dự; sự dự phần; sự góp phần; sự tác động [an + Dat : vào ];

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 action

sự tác động

action

sự tác động