Reizung /die; -, -en/
sự kích thích;
Erregung /die; -, -en/
sự kích thích (das Anre gen, Reizen);
Exzitation /die; -, -en (Med.)/
sự kích thích;
Irritation /[ưitatsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kích thích;
sự thúc đẩy;
Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/
sự kích thích;
sự khêu gợi;
Erethismus /der; - (Med., Psych)/
trạng thái kích thích;
sự kích thích;
Anregung /die; -, -en/
(o Pl ) sự kích thích;
sự khích lệ;
sự động viên (das Anle gen);
để kích thích tiêu hóa. : zur Anregung der Verdauung
Anstachelung,Anstachlung /die; -, -en/
sự kích thích;
sự khuyên khích;
sự khích lệ;
Impuls /[im'pols], der; -es, -e/
sự kích thích;
sự thúc đẩy;
sự khuyến khích (Anstoß, Anregung);
Pikanterie /[pikanta’ri:], die; -, -n (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự kích thích;
sự lôi cuốn;
sự hấp đẫn;
Reiz /[raits], der; -es, -e/
sự kích thích;
tác nhân kích thích;
sự tác động;
con ngươi thu nhỏ lại dưới sự tác động của ánh sáng. : durch den Reiz des Lichts verengt sich die Pupille
Anheizung /die; -/
sự làm tăng thêm;
sự kích thích;
sự xúi gỉục;
Ansporn /der; -[e]s/
xung động;
sự kích thích;
sự khích lệ;
sự động viên (Antrieb, Anreiz);
Anspornung /die; -, -en/
sự kích thích;
sự động viên;
sự cổ vũ;
sự khích lệ;
Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/
(o PI ) sự hưng phấn;
sự xúc động;
sự kích thích;
sự kích động (heftige Erregung);
Provozierung /die; -, -en/
sự kích thích;
sự khêu gợi;
sự gợi lên;
sự khơi mào;
AnStoß /der; -es, Anstöße/
nguyên cớ;
nguyên do;
sự thúc đẩy;
sự kích thích;
sự xúi giục;
: der erste Anstoß zu dieser Tat : nguyên do đầu tiên dẫn đến hành động này.
Anregung /die; -, -en/
(o Pl ) sự kích thích;
tác nhân kích thích;
sự làm cho tỉnh táo;
sự làm sinh động;
Anreiz /der; -es, -e/
sự kích thích;
sự khuyên khích;
sự thúc đẩy;
sự khích lệ;
động lực;
động cơ thúc đẩy (Antrieb);
động ca của việc tiết kiệm : ein Anreiz zum Sparen một điều gì không còn hấp dẫn nữa. : etw. bietet keinen Anreiz mehr
Ermunterung /die; -, -en/
sự động viên;
sự khích lệ;
sự khuyên khích;
sự kích thích;
sự thôi thúc;
sự thúc đẩy;