TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kích thích

sự kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự động viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyên khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khuyến khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác nhân kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi gỉục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cổ vũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khích lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hưng phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khơi mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên cớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động cơ thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự truyền động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lái

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự điều khiển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sưng tắy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự kích thích

excitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 excitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arousal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incentive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự kích thích

Anregung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erregung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reizung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Exzitation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irritation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erethismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstachelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstachlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Impuls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pikanterie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anheizung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ansporn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anspornung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufruhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provozierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnStoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anreiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ermunterung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Verfahren kommen zur Anwendung, wenn eine Regelkreisprüfung mittels Störgrößenaufschaltung nicht möglich ist.

Những phương thức này được sử dụng khi không thể kiểm tra được mạch điều chỉnh bằng sự kích thích đại lượng gây nhiễu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Lebewesen zeigen Reizbarkeitserscheinungen.

Sinh vật cảm ứng với sự kích thích.

Ein gesundheitsfördernder Effekt soll durch die Stimulierung des darmgebundenen Immunsystems, dem wichtigsten Immunorgan des Körpers, erzielt werden.

Một tác dụng có lợi cho sức khỏe là tạo sự kích thích hệ miễn dịch đường ruột, cơ quan miễn dịch quan trọng nhất của cơ thể.

Kennzeichen des Lebens sind: Aufbau aus organischen Stoffen, Organisation in Zellen, Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, selbstständige Fortpflanzung, selbstständige Bewegung und Reizbarkeitserscheinungen.

Dấu hiệu của một cơ thể sống là: hình thành từ các chất hữu cơ, tổ chức trong tế bào, có quá trình chuyển hóa và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, tự sinh sản, chuyển động độc lập và phản ứng với sự kích thích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Anregung der Verdauung

để kích thích tiêu hóa.

durch den Reiz des Lichts verengt sich die Pupille

con ngươi thu nhỏ lại dưới sự tác động của ánh sáng.

der erste Anstoß zu dieser Tat

nguyên do đầu tiên dẫn đến hành động này.

ein Anreiz zum Sparen

động ca của việc tiết kiệm

etw. bietet keinen Anreiz mehr

một điều gì không còn hấp dẫn nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reizung /í =, -en/

í 1. sự kích thích; 2. (y) sự sưng tắy.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excitation

sự kích thích, sự kích hoạt

drive

sự dẫn động, sự truyền động, sự lái, sự kéo, sự điều khiển, sự kích thích

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reizung /die; -, -en/

sự kích thích;

Erregung /die; -, -en/

sự kích thích (das Anre gen, Reizen);

Exzitation /die; -, -en (Med.)/

sự kích thích;

Irritation /[ưitatsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

sự kích thích; sự thúc đẩy;

Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/

sự kích thích; sự khêu gợi;

Erethismus /der; - (Med., Psych)/

trạng thái kích thích; sự kích thích;

Anregung /die; -, -en/

(o Pl ) sự kích thích; sự khích lệ; sự động viên (das Anle gen);

để kích thích tiêu hóa. : zur Anregung der Verdauung

Anstachelung,Anstachlung /die; -, -en/

sự kích thích; sự khuyên khích; sự khích lệ;

Impuls /[im'pols], der; -es, -e/

sự kích thích; sự thúc đẩy; sự khuyến khích (Anstoß, Anregung);

Pikanterie /[pikanta’ri:], die; -, -n (bildungsspr.)/

(o Pl ) sự kích thích; sự lôi cuốn; sự hấp đẫn;

Reiz /[raits], der; -es, -e/

sự kích thích; tác nhân kích thích; sự tác động;

con ngươi thu nhỏ lại dưới sự tác động của ánh sáng. : durch den Reiz des Lichts verengt sich die Pupille

Anheizung /die; -/

sự làm tăng thêm; sự kích thích; sự xúi gỉục;

Ansporn /der; -[e]s/

xung động; sự kích thích; sự khích lệ; sự động viên (Antrieb, Anreiz);

Anspornung /die; -, -en/

sự kích thích; sự động viên; sự cổ vũ; sự khích lệ;

Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/

(o PI ) sự hưng phấn; sự xúc động; sự kích thích; sự kích động (heftige Erregung);

Provozierung /die; -, -en/

sự kích thích; sự khêu gợi; sự gợi lên; sự khơi mào;

AnStoß /der; -es, Anstöße/

nguyên cớ; nguyên do; sự thúc đẩy; sự kích thích; sự xúi giục;

: der erste Anstoß zu dieser Tat : nguyên do đầu tiên dẫn đến hành động này.

Anregung /die; -, -en/

(o Pl ) sự kích thích; tác nhân kích thích; sự làm cho tỉnh táo; sự làm sinh động;

Anreiz /der; -es, -e/

sự kích thích; sự khuyên khích; sự thúc đẩy; sự khích lệ; động lực; động cơ thúc đẩy (Antrieb);

động ca của việc tiết kiệm : ein Anreiz zum Sparen một điều gì không còn hấp dẫn nữa. : etw. bietet keinen Anreiz mehr

Ermunterung /die; -, -en/

sự động viên; sự khích lệ; sự khuyên khích; sự kích thích; sự thôi thúc; sự thúc đẩy;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sự kích thích

Sự tác dụng của nhân tố kích thích như lực, áp suất, nhiệt , v.v …lên vật thử gây ra sự kích hoạt các nguồn phát xạ âm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/ÂM/

[EN] incitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/ĐIỆN, KTH_NHÂN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/VLB_XẠ/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Ansteuerung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích (các máy phát)

Erregung /f/ÂM, ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] energization, excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/C_THÁI/

[EN] arousal

[VI] sự kích thích

Erregung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Antrieb /m/C_THÁI/

[EN] incentive

[VI] sự kích thích

Anregung /f/VLB_XẠ/

[EN] energization

[VI] sự kích hoạt, sự kích thích (hạt nhân, nguyên tử)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excitation /đo lường & điều khiển/

sự kích thích

Hoạt động kích thích hoặc trạng thái bị kích thích, thường sử dụng sự kích thích của một phần trong hệ thống hoặc bộ máy để đưa ra các chức năng trong bộ phận khác. Cách ứng xử. sự tăng lên của tỷ lệ hay cường độ phản hồi.

The act of exciting or the state of being excited; specific uses include the actuation of one part of a system or apparatus in order to carry out some function in another part.Behavior. an increase in response rate or strength.