TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kích động

sự kích động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự va chạm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọc tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phấn khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hưng phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư bồn chồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. men2. sự kích động

1. men2. sự kích động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1. men2. sự kích động

erment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
sự kích động

 activation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activation of materials

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impulsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 percussion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

percusionsự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

shock

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự kích động

Provozierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Volksverhetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufhetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provokation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exaltation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufruhr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stimulation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agitiertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine militärische Provo kation

một sự khiêu khích quân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provozierung /die; -, -en/

sự khiêu khích; sự kích động;

Volksverhetzung /die/

sự kích động; sự xúi giục;

Aufhetzung /die; -, -en/

sự xúi giục; sự khiêu khích; sự kích động;

Verhetzung /die; -, -en/

sự xúi giục; sự xúi bẩy; sự kích động;

Provokation /[provoka'tsiom], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự khiêu khích; sự chọc tức; sự kích động;

một sự khiêu khích quân sự. : eine militärische Provo kation

Exaltation /die; -, -en (Psych., bildungsspr.)/

sự kích động; sự phấn khởi; sự phấn khích;

Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/

(o PI ) sự hưng phấn; sự xúc động; sự kích thích; sự kích động (heftige Erregung);

Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/

sự xúi giục; sự thúc đẩy; sự thúc giục; sự kích động;

Agitiertheit /die; - (Psych.)/

sự kích động; sự xúc động; sư bối rối; sư bồn chồn;

Từ điển toán học Anh-Việt

percusionsự

va chạm, sự kích động

shock

sự va chạm, sự kích động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 activation /cơ khí & công trình/

sự kích động

 activation of materials /cơ khí & công trình/

sự kích động

 impulse /cơ khí & công trình/

sự kích động

 impulsion /cơ khí & công trình/

sự kích động

 percussion /cơ khí & công trình/

sự kích động

 shock /cơ khí & công trình/

sự kích động

 activation, activation of materials, impulse

sự kích động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

erment

1. men2. sự kích động