Volksverhetzung /die/
sự kích động;
sự xúi giục;
Aufhetzung /die; -, -en/
sự xúi giục;
sự khiêu khích;
sự kích động;
Verhetzung /die; -, -en/
sự xúi giục;
sự xúi bẩy;
sự kích động;
Wühlerei /die; -, -en (oft abwertend)/
sự xúi bẩy;
sự xúi giục;
sự phá hoại ngầm;
Einflüsterung /die; -, -en/
sự ám chỉ;
sự nói rỉ tai;
sự xúi giục;
Hetze /rei, die; -, -en/
(ugs abwertend) (o Pl ) sự xúi giục;
sự xúc xiểm;
sự kích động hằn thù (chống lại ai);
Aufwiegelei /die; -, -en (abwertend)/
sự xúi giục;
sự kích động nổi loạn;
sự khiêu khích;
Stimulation /die; -, -en (bildungsspr., Eachspr.)/
sự xúi giục;
sự thúc đẩy;
sự thúc giục;
sự kích động;
AnStoß /der; -es, Anstöße/
nguyên cớ;
nguyên do;
sự thúc đẩy;
sự kích thích;
sự xúi giục;
: der erste Anstoß zu dieser Tat : nguyên do đầu tiên dẫn đến hành động này.
Anstiftung /die; -, -en/
dự định;
ý định;
ý đồ;
sự xúi giục;
sự xúi bẩy;
sự xúc xiểm (Verleitung, Verführung);