Việt
đào
bói
đào bói
xúi bẩy
xúi giục.
sự đào bới
sự lục lọi
sự xúi bẩy
sự xúi giục
sự phá hoại ngầm
Đức
Wühlerei
Wühlerei /die; -, -en (oft abwertend)/
sự đào bới; sự lục lọi;
sự xúi bẩy; sự xúi giục; sự phá hoại ngầm;
Wühlerei /f =, -en/
1. [sự] đào, bói, đào bói; 2. [sự] xúi bẩy, xúi giục.