Eingeber /m -s, =/
kẻ] xúi giục, xúi bẩy; thầy giùi.
aufhetzen /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúi.
Wühler /m -s, =/
kẻ] xúi bẩy, xúi giục, thầy dùi.
wühlerisch /a/
bị] xúi bẩy, xúi giục, xúc xiểm.
wühlen /I vi/
1. đào, bdi; sich (D) in den Háaren wühlen vò đầu, làm bù tóc lên; in den Kissen wühlen trỏ mình, cựa mình, trằn trọc; 2. (gegen A) xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm; II vt đảo, bói; ♦ im Gélde wühlen sống trong tiền bạc.
aufwiegeln /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xúi, xui.
Wühlerei /f =, -en/
1. [sự] đào, bói, đào bói; 2. [sự] xúi bẩy, xúi giục.
anstacheln /vt/
1. xúi giục, xúi bẩy, xúc xiềm; 2. khêu gợi, kích thích.
Aufwiegelei /f =, -en/
sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, kích động lòng căm thù.
scharlmachen /(tách được) vt/
xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui khiến, xui xiểm.
verhetzen /vt/
1. săn đuổi, săn bắt; 2. xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, xui khiển.
Aufreizung /f =, -en/
1. [sự] kích thích, nỗi bực túc, nỗi giận; 2. [sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm.
Anstifterin /f =, -nen/
kẻ] xúi giục, xúi bẩy, thày giùi, kẻ thủ mưu, kẻ chủ mưu, đầu têu.
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.
anreizen /vt/
1. gợi lên, khêu gợi, gây, gieo; 2. kích thích, kích động, thúc đẩy, động viên; 3. cám dỗ, quyến rũ, xúi giục, xúi bẩy, nói khích.