TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verhetzen

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc Xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verhetzen

verhetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Massen gegen die Regierung verhetzen

kích động quần chúng chống lại chính quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhetzen /(sw. V.; hat)/

xúi giục; xúi bẩy; kích động;

die Massen gegen die Regierung verhetzen : kích động quần chúng chống lại chính quyền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhetzen /vt/

1. săn đuổi, săn bắt; 2. xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, xui khiển.