Việt
xúi giục
xúi bẩy
săn đuổi
săn bắt
xúc Xiểm
xui khiển.
kích động
Đức
verhetzen
die Massen gegen die Regierung verhetzen
kích động quần chúng chống lại chính quyền.
verhetzen /(sw. V.; hat)/
xúi giục; xúi bẩy; kích động;
die Massen gegen die Regierung verhetzen : kích động quần chúng chống lại chính quyền.
verhetzen /vt/
1. săn đuổi, săn bắt; 2. xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, xui khiển.