Việt
xúi giục
xúi bẩy
xúc xiểm
xúi
xui.
kích động nổi loạn
khơi gợi lòng căm thù
Đức
aufwiegeln
aufwiegeln /[’aufvi:galn] (sw. V.; hat)/
xúi bẩy; xúi giục; kích động nổi loạn; khơi gợi lòng căm thù (aufhetzen, anstiften);
aufwiegeln /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xúi, xui.