wühlen /I vi/
1. đào, bdi; sich (D) in den Háaren wühlen vò đầu, làm bù tóc lên; in den Kissen wühlen trỏ mình, cựa mình, trằn trọc; 2. (gegen A) xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm; II vt đảo, bói; ♦ im Gélde wühlen sống trong tiền bạc.
aufwiegeln /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xúi, xui.
Einbläserei /f =, -en/
sự] xúi giục, xui giục, xúc xiểm, xui xiểm, xui khiến.
Aufwiegelei /f =, -en/
sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, kích động lòng căm thù.
scharlmachen /(tách được) vt/
xúi dục, xúi bẩy, xúc xiểm, xui khiến, xui xiểm.
verhetzen /vt/
1. săn đuổi, săn bắt; 2. xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm, xui khiển.
Hetzerei /f =, -en/
1. xem Hetze 1; 2. [sự] xúi dục, xúc Xiểm; 3. [sự] lo lắng, lo ngại, lo âu, ưu tư; [sự, cảnh] chạy lung tung.
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.