Ankurblung /f =, -en/
sự] lên dây, vặndây cót; khỏi động;
ankurbeln /vt (kĩ thuật)/
mở, phát đông, khỏi động, lên dây, vặn dây cót; (nghĩabóng) đưa cái gì vào hoạt động;
Aufziechendes hains
cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.