TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên dây

Lên dây

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặndây cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn dây cót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũôi dưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạy dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuôi dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trêu đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòng ghẹo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế giễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng lò xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lên dây dàn

lên dây dàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc Xiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lên dây

wind up

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

lên dây

Ankurblung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ankurbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufziechendes hains

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lên dây dàn

stimmen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum Friktionieren von Geweben oder Belegen von Fördergurten kommen auch 3-Walzen-Kalander zum Einsatz, bei denen dann durch Schränkung und Rollbending die Plattenstärke justiert wird.

Để tráng ép ma sát vải hoặc phủ lớp độn lên dây cua-roa, hệ thống 3 trục cán cũng được sử dụng, trong đó độ dày của tấm được điều chỉnh bằng hệ thống trục cán xếp lệch và có độ cong đặc biệt (Rollbending).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird ab einer bestimmten Krafteinwirkung auf das Gurtband, z.B. im Aufrollautomaten, ein Torsionsstab verdreht und damit die Gurtkraft auf einen maximalen Wert begrenzt.

Bằng cách này, chẳng hạn một thanh xoắn ở bộ cuốn tự động bắt đầu bị xoắn khi lực tác dụng lên dây đai đạt một giá trị nhất định nào đó, và do đó giới hạn lực tác dụng lên dây đai đến một giá trị cực đại.

Der Fensterhebermotor betätigt über ein Schneckengetriebe einen Seilzug, der je nach Drehrichtung das Fenster öffnet oder schließt.

Động cơ nâng cửa sổ thông qua bộ truyền động trục vít tác động lên dây cáp để mở hoặc đóng cửa sổ tùy theo hướng quay.

Wird durch einen Transceiver eines Knotens auf der CAN-high-Leitung ein dominanter Pegel (Udom) angelegt steigt die Spannung auf dieser Leitung an. Zeitgleich wird die Spannung auf der CAN-low-Leitung verringert.

Khi bộ thu phát của một nút mạng đặt mức điện áp trội (Udom) lên dây CAN-high, điện áp trên dây này tăng lên, đồng thời điện áp trên dây CAN-low giảm đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zur Freude stimmen II

làm cho ai xui.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufziehen /(unr. V.)/

(hat) lên dây (đồng hồ, đàn); căng lò xo (spannen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ankurblung /f =, -en/

sự] lên dây, vặndây cót; khỏi động;

ankurbeln /vt (kĩ thuật)/

mở, phát đông, khỏi động, lên dây, vặn dây cót; (nghĩabóng) đưa cái gì vào hoạt động;

Aufziechendes hains

cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen

stimmen II /vt/

1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wind up

Lên dây