uzen /vt/
trêu, chế, trêu đùa, chòng ghẹo,
verulken /vt/
trêu đùa, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu đùa.
hänseln /vt/
trêu ghẹo, trêu, chòng ghẹo, chọc ghẹo, chế diễu.
ätschen /vt/
trêu, trêu đùa, chòng ghẹo, trêu ghẹo, chế giễu.
äffen /vt/
1. trêu, ghẹo, trêu chọc, chòng ghẹo; 2. học đòi, a dua.
necken /vt (mit D)/
vt (mit D) trêu, trêu chọc, chòng ghẹo, trêu ghẹo, chế diễu, chế;
spötteln /vi (über A)/
vi (über A) chê cưòi, ché diễu, diễu cợt, cưòi, ché, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu đùa.
Aufziechendes hains
cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen
stacheln /vt/
1. đớt, châm, cắn (rắn), dâm, thọc, chọc; 2. trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu ghẹo, chòng ghẹo, trêu chọc, châm chọc, nói xỏ xiên; kích thích, khêu gợi, xúi dục.
vexieren /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo, đày đọa, giày vò, hành hạ, nhạo báng, chế nhạo, ché giễu; đánh lừa, lừa dối.