Việt
trêu
ghẹo
chòng
chọc
trêu chọc
chọc ghẹo
trêu ghẹo
chòng ghẹo
đày đọa
giày vò
hành hạ
nhạo báng
chế nhạo
ché giễu
chế
trêu đùa
chòng trêu ghẹo
chế giễu
ché giễu.
Đức
vexieren
Uz
vexieren /vt/
trêu, ghẹo, chòng, chọc, trêu chọc, chọc ghẹo, trêu ghẹo, chòng ghẹo, đày đọa, giày vò, hành hạ, nhạo báng, chế nhạo, ché giễu; đánh lừa, lừa dối.
Uz /m -es, -e/
sự] trêu, chế, trêu đùa, chòng trêu ghẹo, chế giễu, ghẹo, ché giễu.