zermartern /sich (sw. V.; hat)/
giày vò;
hành hạ;
nichtszunagenundzubeißenhaben /(ugs.)/
hành hạ;
giày vò;
điều khiến hắn cảm thấy dằn vặt là người ta đã không mời hắn. : es nagte an ihm, dass man ihn nicht eingeladen hatte
drangvoll /(Adj.) (geh.)/
khó chịu;
thúc ép;
giày vò (bedrängend, bedrückend);
plagen /(sw. V.; hat)/
giày vò;
làm ai lo lắng không yên;
bị nỗi lo lắng giày vò. : von Sorgen geplagt werden
bedrangen /(sw. V.; hat)/
hành hạ;
giày vò;
làm khổ sở (bedrücken, belasten);
nỗi băn khoăn đang giày vò tôi là không biết anh ấy có còn sống hay không : mich bedrängt die Sorge, ob er noch lebt sich in einer bedrängten Lage befinden: đang ở trong tình thế khó khăn : (thường dùng ở dạng phân từ II) nhà thờ đã trở thành nơi trú ẩn của những người khốn cùng và những người bị săn lùng. : die Kirche sollte ein Hort der Bedrängten und Verfolg ten sein
qualerisch /(Ãdj.) (geh.)/
làm đau đớn;
làm đau khổ;
giày vò;
bohren /[’bo:ran] (sw. V.; hat)/
làm đau khổ;
làm đau đớn;
giày vò;
nỗi ngờ vực giày vò anh ta : Zweifel bohrten in ihm
martern /(sw. V.; hat) (geh.)/
đau khổ;
đau đốn;
hành hạ;
giày vò [mit + Dat : với/bằng ];
giày vò ai bằng những lời trách móc. : jmdn. mit Vorwürfen martern
striegeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) đày đọa;
giày vò;
dằn vật;
hành hạ;
striezen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đày đọa;
giày vò;
dằn vật;
hành hạ (striegeln);
schmerzhaft /(Adj.; -er, -este)/
giày vò;
dằn vặt;
đau buồn;
đau xót;
qualen /l'kvedsn] (sw. V.; hat)/
làm đau khổ;
đày đọa;
giày vò;
dằn vặt;
ý nghĩ giày vò hắn là... : ihn quälte der Gedanke, dass...
foltern /(sw. V.; hat)/
(geh ) hành hạ;
giày vò;
làm đau khổ;
làm đau đớn;
những can đau hành hạ hắn. : die Schmerzen folterten ihn
zehren /(nghĩa bóng) sống với những kỷ niệm hay điều gì. 2. làm mất sức, làm kiệt quệ, làm suy yếu, làm sa sút (schwächen); Fieber zehrt/
làm mòn mỏi;
làm hao mòn;
làm suy sụp;
giày vò;
nỗi lo lắng giày vò nàng. : die Sorge hat sehr an ihr gezehrt
schmerzlich /(Adj.)/
đau khổ;
đau đớn;
đắng cay;
giày vò;
dằn vặt;
drangsalieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
làm đau đớn;
đày đọa;
giày vò;
dằn vặt;
hành hạ;
làm ' tình làm tội (quälen, peinigen);
triezen /f'trhtsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm đau khể;
làm đau đớn;
đày đọa;
giày vò;
dằn vặt;
hành hạ;
làm tình làm tội;
hành hạ ai bằng cái gì. : jmdn. mit etw. triezen
peinigen /[’painigan] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm đau khổ;
làm đau đớn;
tra tấn;
đày đọa;
giày vò;
dằn vặt;
hành hạ;
làm khó chịu;
làm khổ sở;
cái đói hành hạ nó. : der Hunger peinigte sie