Việt
xoa
xát
bóp
xoa bóp
tiêu diệt
làm rồi loạn làm hại
làm hỏng
làm đau
giày vò
doa
Đức
aufreiben
aufreiben /vt/
1. xoa, xát, bóp, xoa bóp; làm xầy da; 2. tiêu diệt; diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt, thanh toán; (quân sự) tiêu hao (sinh lực địch); 3. làm rồi loạn làm hại, làm hỏng, làm đau, giày vò (thần kinh); 4. (kĩ thuật) doa;