TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu diệt

tiêu diệt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diệt trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhổ sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khốn khổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trủ khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh bại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trừ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rồi loạn làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù căn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét tróc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chén sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh gốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫy cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài trử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sát hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giét hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ khủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhiểc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạc mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh khuỵu ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh ngã khuỵu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ gãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiém cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiếm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... vào thế bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ gục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhể sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hủy hoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thanh trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diệt vong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bài trừ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dập tắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vô hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

linh hồn thân xác đều hủy diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tận diệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Không

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hư vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô gía trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tử vong.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Bội giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly tông phản đạo 2. Trụy lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lầm lỗi 3. Thụt lùi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu mất.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phế trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triệt tiêu.<BR>~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải trừ hôn ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tiêu diệt bằng vũ khí vi trùng

tiêu diệt bằng vũ khí vi trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tiêu diệt

predation

 
Từ điển phân tích kinh tế

predatory

 
Từ điển phân tích kinh tế

destruction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

annihilate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extinction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

extinguish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

annihilation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nothingness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lapse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissolution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tiêu diệt

vernichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrotten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerstören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmerzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertilgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vernichtend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verwüstend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abtötung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umbringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vernichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vertilgung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwurzelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausradiening

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausradieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederkämpfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerschlagung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerschmetterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liquidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausreuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Totgeglaubtekriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedermachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtoten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beseitigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederkampfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austestung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiêu diệt bằng vũ khí vi trùng

Niederwalzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die freigesetzten Phagen befallen ihrerseits benachbarte Bakterien und zerstören sie.

Các thể thực khuẩn thoát ra ngoài lây nhiễm tiếp các vi khuẩn kề cận và tiêu diệt chúng.

In der Folge werden dadurch die Viren meistens vernichtet und es entsteht unter Umständen sogar eine lebenslange Immunität.

Qua đó phần lớn virus bị tiêu diệt và có thể tạo ra được một trạng thái miễn dịch suốt đời.

Phagozyten gehören zu den weißen Blutkörperchen (Leukozyten) und sind Spezialisten für die Vernichtung von Bakterien im Blut und in Entzündungsherden (Bild 1).

Các tế bào này thuộc về nhóm bạch huyết cầu (leukocyte), là chuyên gia tiêu diệt vi khuẩn trong máu và các nơi bị viêm (Hình 1).

Inaktivierung durch Überführung in den Erntebehälter (60 m3), in dem vorgelegtes m-Kresol als Desinfektionsmittel die gentechnisch veränderten Bakterien abtötet.

Bất hoạt do chuyển đổi trong bình thu hoạch (60 m3), trong đó có m-cresol là chất khử trùng, để tiêu diệt các vi khuẩn chuyển gen.

Vegetative Zellen dagegen lassen sich in der Regel bereits mit einfacheren Verfahren und Temperaturen unter 80 °C abtöten.

Trái lại với tế bào sinh dưỡng thông thường chỉ với một phương pháp đơn giản hơn và nhiệt độ dưới 80°C là có thể tiêu diệt chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bakterien abtöten

khử trùng, sát trùng

Gefühle abtöten

(nghĩa bóng) dập tắt tình cảm.

Bakterien töten

sát trùng

die Zeit töten

giết thời gian.

den Kronzeugen besei tigen

thủ tiêu nhân chứng quan trọng nhất.

etw. zerstört jmds. Glück

điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai.

Schäd linge vernichten

diệt vật gây hại

jmds. Hoffnungen vernichten

(nghĩa bóng) làm tan vã hy vọng của ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

destruction

Phá hủy, tiêu diệt

annihilate

Tiêu diệt, hủy diệt

extinction

Thanh trừ, tiêu diệt, diệt vong, bài trừ.

extinguish

Dập tắt, thủ tiêu, tiêu diệt, thanh toán (nợ), hủy bỏ

annihilation

Hủy diệt, tiêu diệt, hư vô hóa, linh hồn thân xác đều hủy diệt, tận diệt.

nothingness

Không, hư vô, vô, không tồn tại, vô gía trị, tiêu diệt, tử vong.

lapse

1. Bội giáo, phản giáo, ly tông phản đạo 2. Trụy lạc, phạm tội, lầm lỗi 3. Thụt lùi, thoái bộ, tiêu diệt, tiêu mất.

dissolution

Giải tán, phân ly, phân, giải thể, phế trừ, thủ tiêu, tiêu diệt, hủy diệt, triệt tiêu.< BR> ~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân, giải trừ hôn ước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtoten /(sw. V.; hat)/

giết; tiêu diệt (vernichten);

khử trùng, sát trùng : Bakterien abtöten (nghĩa bóng) dập tắt tình cảm. : Gefühle abtöten

toten /['t0:tan] (sw. V.; hat)/

trừ; khử; tiêu diệt;

sát trùng : Bakterien töten giết thời gian. : die Zeit töten

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

(verhüll ) thủ tiêu; tiêu diệt; giết (er morden, umbringen);

thủ tiêu nhân chứng quan trọng nhất. : den Kronzeugen besei tigen

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

trừ khử; tiêu diệt; nhổ sạch (ausrotten, vertilgen);

ausrotten /(sw. V.; hat)/

trừ bỏ; diệt trừ; tiêu diệt;

vertilgen /(sw. V.; hat)/

tiêu diệt; hủy diệt; diệt trừ (cỏ dại, côn trùng V V );

niederkampfen /(sw. V.; hat)/

(selten) đánh bại; tiêu diệt; hạ gục;

Austestung /die; -, -en/

trừ khử; diệt trừ; tiêu diệt; nhể sạch (vernichten);

zerstören /(sw. V.; hat)/

hủy hoại; làm tan vỡ; làm tan nát; tiêu diệt (minieren);

điều gì đã làm tan vỡ hạnh phúc của ai. : etw. zerstört jmds. Glück

vernichten /(sw. V.; hat)/

tiêu diệt; hủy diệt; hủy hoại; phá hủy; tàn phá;

diệt vật gây hại : Schäd linge vernichten (nghĩa bóng) làm tan vã hy vọng của ai. : jmds. Hoffnungen vernichten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abtötung /f =, -en/

sự] giết, tiêu diệt,

umbringen /vt/

giết, hủy diệt, tiêu diệt, giết chết;

Vernichtung /f =, -en/

sự] tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; [sự] thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, phá bỏ.

Vertilgung /f =/

1. [sự] tiêu diệt, hủy diệt; 2. [sự] hấp thụ, tiêu hóa (thúc ăn),

hinmachen /vt/

giết, giết chết, hủy diệt, tiêu diệt, làm khốn khổ.

Entwurzelung /f =, -en/

sự] tận diệt, tiêu diệt, bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, diệt trù.

ausmerzen /vt/

bài trù, loại trừ, trù bỏ, trủ khử, tiêu diệt, nhổ sạch.

Ausradiening /f =, -en/

1. [sự] cạo cọ, nạo, tẩy; 2. [sự] tiêu diệt, thủ tiêu, loại trừ, xóa bỏ.

Aushebung /f =, -en/

1. (quân sự) [sự] tuyển mộ, mộ; 2. [sự] bắt giữ, thủ tiêu, tiêu diệt; 3.[sự] đào, xúc, bói.

ausradieren /vt/

1. cạo sạch, cọ sạch, nạo sạch; tẩy; 2. tiêu diệt, thanh toán, bài trừ, xóa.

niederkämpfen /vt/

1. thắng lợi, thắng, đánh thắng, đánh bại, chiến thắng; 2. (quân sự) tiêu diệt, đanh bại.

abolieren /vt/

thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, tiêu diệt, diệt trừ.

Zerschlagung /í = , -en/

sự] phá hoại, phá hủy, triệt hạ, tiêu diệt, tiêu hủy, phá sản, thất bại hoàn toàn.

Zerschmetterung /f =, -en/

1. [sự] đập vụn, đập nhỏ, đập nát; 2. [sự] đánh tan, đánh bại, tiêu diệt, đại phá, công phá; [sự, cảnh] tàn phá.

aufreiben /vt/

1. xoa, xát, bóp, xoa bóp; làm xầy da; 2. tiêu diệt; diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt, thanh toán; (quân sự) tiêu hao (sinh lực địch); 3. làm rồi loạn làm hại, làm hỏng, làm đau, giày vò (thần kinh); 4. (kĩ thuật) doa;

liquidieren /vt/

1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.

ausrotten /vt/

bài trừ, loại trừ, trừ bỏ, diệt trù, trù căn, tiêu diệt, nhổ sạch, bắn, giét, giết hại;

vertilgen /vt/

1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trừ, giét tróc, giết hại, bắn giết, diệt; 2. ăn hết, chén sạch, uống hét, hấp thụ.

ausreuten /vt/

1. đanh gốc, đào lên; 2. làm cỏ, giẫy cỏ, cào cỏ, nhổ cỏ; 3. bài trử, loại trù, trù bỏ, diệt trừ, tiêu diệt, nhổ sạch.

Totgeglaubtekriegen /vt/

vt 1.giết chết, sát hại, giét hại, giét, trừ khủ, trừ diệt, tiêu trừ, tiêu diệt; 2. trù bô, xóa bỏ, loại bỏ, loại trừ, chấm dứt; thanh toán, bãi bỏ; Totgeglaubte

niedermachen /vt/

1. mắng chửi, mắng nhiểc, xỉ vả, quỏ trách, vạc mặt, chính, xạc, cạo, cự; 2. tiêu diệt, tiêu trừ, làm tiêu tan, hủy diệt, giết chết; -

überrennen /vt/

1. đánh khuỵu ai, đánh ngã khuỵu; 2. bẻ gãy, đập tan, đánh tan, dẹp tan, tiêu diệt, diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt; 3. chiém, chiém giữ, chiém cd, chiếm lĩnh, chiếm đóng, xâm chiếm.

vernichten /vt/

1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trù, giết chóc, giết hại, bắn giết; 2. thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ, đình chỉ; 3. phá vô, phá tan, làm tiêu tan; 4. đẩy... vào thế bí; đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy.

Niederwalzen /n -s/

1. (quân sự) tiêu diệt bằng vũ khí vi trùng [bằng sâu bọ]; 2. [sự] tiêu diệt, thủ tiêu.

Từ điển phân tích kinh tế

predation,predatory

tiêu diệt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu diệt

vernichtend (adv), verwüstend (adv); vernichten vt, zerstören vt, ausrotten vt.