belfern /['belfern] (sw. V.; hat) (ugs.)/
la;
quát;
mắng chửi (schimpfen);
anraunzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
quở trách;
la;
rầy;
mắng chửi (anfahren);
keifen /[’kaifan] (sw. V.; hat) (abwertend)/
chửi rủa;
mắng chửi;
la lôì om sòm;
Iosziehen /(unr. V.; ist) (ugs.)/
(abwertend) mắng chửi;
rủa;
lăng mạ;
phỉ báng;
heruntermachen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) chỉnh;
xạc;
quở mắng;
mắng chửi;
xỉ vả;