Việt
sủa gâu gâu
cắn ăng ẳng
chủi
chưđi
chủi rủa
chủi bói
chủi mắng
mắng nhiếc
nhiếc móc.
la
quát
mắng chửi
gầm lên
kêu ầm ỹ
Đức
belfern
belfern /['belfern] (sw. V.; hat) (ugs.)/
sủa gâu gâu; cắn ăng ẳng (bellen, kläffen);
la; quát; mắng chửi (schimpfen);
gầm lên; kêu ầm ỹ;
belfern /vi/
1. sủa gâu gâu, cắn ăng ẳng; 2. chủi, chưđi, chủi rủa, chủi bói, chủi mắng, mắng nhiếc, nhiếc móc.