aufbrummen /(sw. V.)/
(hat) gầm lên;
anbrullen /(sw. V.; hat)/
(thú) gầm lên;
rông lên;
con sư tử gầm lên với tôi. : der Löwe brüllte mich an
belfern /['belfern] (sw. V.; hat) (ugs.)/
gầm lên;
kêu ầm ỹ;
aufdrÖhnen /(sw. V.; hat/ist)/
gầm lên;
kêu lên ầm ầm;
aufbrüllen /(sw. V., hat)/
gầm lên;
rông lên;
rú lên;
fauchen /[’fauxon] (sw. V.; hat)/
(người) thốt lên một cách nóng giận;
gầm lên;