anbrullen /(sw. V.; hat)/
(thú) gầm lên;
rông lên;
der Löwe brüllte mich an : con sư tử gầm lên với tôi.
anbrullen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) quát;
mắng;
la hét;
er brüllte den Jungen an : ông ta quát thằng bé.
anbrullen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) la lớn;
gây tiếng động để làm át tiếng;