Việt
la lớn
gây tiếng động để làm át tiếng
nói lớn
la to
làm ồn ào
Đức
anbrullen
poltern
“Hinaus!”, polterte er
“Đi rai”, ông ấy quát.
anbrullen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) la lớn; gây tiếng động để làm át tiếng;
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) nói lớn; la to; la lớn; làm ồn ào;
“Đi rai”, ông ấy quát. : “Hinaus!”, polterte er