Việt
nói lớn
quát to
la to
la lớn
làm ồn ào
Đức
brüllen
poltern
vor Schmerzen brüllen
gào lên vì đau.
“Hinaus!”, polterte er
“Đi rai”, ông ấy quát.
brüllen /[’brYlan] (sw. V.; hat)/
nói lớn; quát to;
gào lên vì đau. : vor Schmerzen brüllen
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) nói lớn; la to; la lớn; làm ồn ào;
“Đi rai”, ông ấy quát. : “Hinaus!”, polterte er