TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poltern

va chạm loảng xoảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăn lục cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tể chức tiệc mừng vào đêm trước ngày cưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

poltern

rumble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

poltern

poltern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein polternder Lärm

tiếng ồn ào ầm ỹ:

er kam ins Zimmer gepoltert

hán chạy thình thịch vào nhà.

“Hinaus!”, polterte er

“Đi rai”, ông ấy quát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

poltern /[’poltarn] (sw. V.)/

(hat) va chạm loảng xoảng; kêu ầm ầm;

ein polternder Lärm : tiếng ồn ào ầm ỹ:

poltern /[’poltarn] (sw. V.)/

(ist) chuyển động ầm ầm; lăn ầm ầm; lăn lục cục;

er kam ins Zimmer gepoltert : hán chạy thình thịch vào nhà.

poltern /[’poltarn] (sw. V.)/

(hat) nói lớn; la to; la lớn; làm ồn ào;

“Hinaus!”, polterte er : “Đi rai”, ông ấy quát.

poltern /[’poltarn] (sw. V.)/

(hat) (ugs ) tể chức tiệc mừng vào đêm trước ngày cưới;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

poltern

rumble