poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) va chạm loảng xoảng;
kêu ầm ầm;
ein polternder Lärm : tiếng ồn ào ầm ỹ:
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(ist) chuyển động ầm ầm;
lăn ầm ầm;
lăn lục cục;
er kam ins Zimmer gepoltert : hán chạy thình thịch vào nhà.
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) nói lớn;
la to;
la lớn;
làm ồn ào;
“Hinaus!”, polterte er : “Đi rai”, ông ấy quát.
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(hat) (ugs ) tể chức tiệc mừng vào đêm trước ngày cưới;