Việt
làm ầm ầm
lăn ầm ầm
chuyển động ầm ầm
lăn lục cục
Đức
bollern
poltern
er kam ins Zimmer gepoltert
hán chạy thình thịch vào nhà.
bollern /(sw. V.; ist)/
(landsch ) làm ầm ầm; lăn ầm ầm;
poltern /[’poltarn] (sw. V.)/
(ist) chuyển động ầm ầm; lăn ầm ầm; lăn lục cục;
hán chạy thình thịch vào nhà. : er kam ins Zimmer gepoltert